Có 2 kết quả:
运送 yùn sòng ㄩㄣˋ ㄙㄨㄥˋ • 運送 yùn sòng ㄩㄣˋ ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transport
(2) to carry
(2) to carry
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transport
(2) to carry
(2) to carry
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh